わらいぐさ
Tục ngữ, ngạn ngữ, gương, trò cười

わらいぐさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わらいぐさ
わらいぐさ
tục ngữ, ngạn ngữ, gương.
笑い草
わらいぐさ わらいくさ
trò cười.
笑い種
わらいぐさ
Trò cười
Các từ liên quan tới わらいぐさ
騒ぐ さわぐ
đùa
和らぐ やわらぐ
được nới lỏng; xả bớt; giảm bớt
わら靴 わらぐつ
Giày bằng rơm, giày rơm
大和鞍 やまとぐら わぐら
Japanese-style ritual saddle
いささ川 いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ
con sông hẹp
lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho, tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho ; là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho
(mouth) gag
小さ童 ちいさわらわ
small child (esp. a servant child in the Heian-period imperial palace)