Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わらいなく
稲わら いねわら いなわら
rơm, rạ
変わらない かわらない
không thay đổi; bất biến
柔らない やわらない
mềm mại, dịu dàng, khập khiễng
笑い話 わらいばなし わらいはなし
chuyện cười.
泣き笑い なきわらい
vừa khóc vừa cười
笑うに笑えない わらうにわらえない
Nhịn cười
言い習わす いいならわす
để được trao xuống; để có một thói quen (của) việc nói
言い習わし いいならわし
Những từ ngữ và phong tục đã được sử dụng trên thế giới từ thời cổ đại