Kết quả tra cứu 言い習わす
Các từ liên quan tới 言い習わす
言い習わす
いいならわす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Để được trao xuống; để có một thói quen (của) việc nói

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 言い習わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い習わす/いいならわすす |
Quá khứ (た) | 言い習わした |
Phủ định (未然) | 言い習わさない |
Lịch sự (丁寧) | 言い習わします |
te (て) | 言い習わして |
Khả năng (可能) | 言い習わせる |
Thụ động (受身) | 言い習わされる |
Sai khiến (使役) | 言い習わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い習わす |
Điều kiện (条件) | 言い習わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い習わせ |
Ý chí (意向) | 言い習わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い習わすな |