Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藁しべ わらしべ
cọng rơm
わらべ歌 わらべうた
bài hát dân gian
調べ革 しらべがわ しらべかわ
dây curoa
長者 ちょうじゃ ちょうしゃ ちょうざ
triệu phú
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
童部 わらわべ
child, children
調べ合わす しらべあわす
Điều chỉnh, kiểm tra lại
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.