Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長者 ちょうじゃ ちょうしゃ ちょうざ
triệu phú
藁しべ わらしべ
cọng rơm
調べ革 しらべがわ しらべかわ
dây curoa
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
童部 わらわべ
child, children
わらべ歌 わらべうた
bài hát dân gian
長者貝 ちょうじゃがい チョウジャガイ
loài ốc biển Pleurotomaria beyrichii
年長者 ねんちょうしゃ
đàn anh