Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
犬の糞 いぬのふん
cút chó.
犬の口 いぬのくち
mõm chó.
犬の子 いんのこ
chó con
わらの山 わらのやま
đụn rơm.
わらわら わらわら
lộn xộn
女の童 めのわらべ めのわらわ
girl
犬 いぬ
cẩu
犬の尻尾 いぬのしっぽ
đuôi chó.