Các từ liên quan tới わんぱく大昔クムクム
大昔 おおむかし
rất xa xưa; ngày xửa ngày xưa; ngày xưa; xa xưa
わんぱく盛り わんぱくざかり
(at the) peak of mischievousness, little demon (of children)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn
mở và đóng (ví dụ: miệng)