Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
を基として
をもととして
Dựa trên. kết nối vs N. cụ thể hơn
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
を通して をとおして
thông qua
を元にして をもとにして
dựa trên, được xây dựng trên, làm từ
手をとる てをとる
cầm tay.
いい年をして いいとしをして
hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!; hành động cho phù hợp với lứa tuổi của mình; quá tuổi; quá già để làm gì; ở vào cái tuổi đấy
基いて もとづいて
dựa trên
を介して をかいして
using as an intermediary, through
Đăng nhập để xem giải thích