を基として
をもととして
☆ Cụm từ
Dựa trên. kết nối vs N. cụ thể hơn

を基として được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới を基として
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
を通して をとおして
thông qua
基いて もとづいて
dựa trên
trong vai trò của; trong khả năng của; với tư cách là.
を元にして をもとにして
dựa trên, được xây dựng trên, làm từ
手をとる てをとる
cầm tay.
いい年をして いいとしをして
hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!; hành động cho phù hợp với lứa tuổi của mình; quá tuổi; quá già để làm gì; ở vào cái tuổi đấy