お金を集める
おかねをあつめる
Quyên tiền.

お金を集める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お金を集める
税金を集める ぜいきんをあつめる
thu thuế.
を集める をあつめる
quơ củi.
資金集め しきんあつめ
gây quỹ, thu tiền
額を集める ひたいをあつめる
tập hợp, tụ họp lại, tập trung (đông người)
金を貯める かねをためる きんをためる
tích tiền
集める あつめる
chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút
記事を集める きじをあつめる
sưu tầm bài viết; thu thập bài viết
仲間を集める なかまをあつめる
kéo bè