記事を集める
きじをあつめる
☆ Cụm từ
Sưu tầm bài viết; thu thập bài viết
私
は
経済
に
関
する
記事
を
集
めている。
Tôi đang sưu tầm những bài viết về kinh tế. .

記事を集める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記事を集める
特集記事 とくしゅうきじ
ký sự đặc biệt,
を集める をあつめる
quơ củi.
額を集める ひたいをあつめる
tập hợp, tụ họp lại, tập trung (đông người)
集める あつめる
chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút
記事 きじ
phóng sự
仲間を集める なかまをあつめる
kéo bè
お金を集める おかねをあつめる
quyên tiền.
切手を集める きってをあつめる
sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem