Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アイカテック建材
建材 けんざい
vật liệu xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
新建材 しんけんざい
chất tổng hợp xây dựng vật chất
建築鋼材 けんちくこうざい
thép giàn.
建築材料 けんちくざいりょう
vật liệu xây dựng
内装建材 ないそうけんざい
nội thất và vật liệu xây dựng nội thất
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.