Các từ liên quan tới アイシングラス (食材)
fish gelatin, isinglass
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
食材 しょくざい
phần hợp thành, thành phần
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
食品包材 しょくひんほうざい
thực phẩm bao bì