Các từ liên quan tới アイスキューブ・ニュートリノ観測所
観測所 かんそくじょ かんそくしょ
đài quan sát; đài quan trắc
コロナ観測所 コロナかんそくじょ コロナかんそくしょ
đài thiên văn quầng sáng điện hoa
アイスキューブ アイス・キューブ
khối băng
緯度観測所 いどかんそくじょ いどかんそくしょ
đài thiên văn quan sát vĩ độ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
neutrino
観測者 かんそくしゃ
Người theo dõi, người quan sát