Các từ liên quan tới アイスクリーム夢少女
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
アイスクリーム アイスクリーム
kem
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
アイスクリームソーダ アイスクリーム・ソーダ
nước giải khát chế từ kem.
アイスクリームサンデー アイスクリーム・サンデー
kem nước quả.
家出少女 いえでしょうじょ
cô gái chạy trốn