Các từ liên quan tới アカデミー・フランセーズの会員の一覧
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
絵の展覧会 えのてんらんかい
cuộc triển lãm tranh
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
統一委員会 とういついいんかい
ban thống nhất.
内覧会 ないらんかい
tham quan, kiểm tra trước khi bàn giao (công trình)