Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
絵の展覧会 えのてんらんかい
cuộc triển lãm tranh
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アカデミー アキャデミィ アカデミー
hàn lâm
統一委員会 とういついいんかい
ban thống nhất.