Các từ liên quan tới アクアマリンのままでいて
アクアマリン アクアマリーン
ngọc xanh biển; aquamarin
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
生のままで きのままで
tươi sống
今までで いままでで
to date, as of now
今まで いままで
cho đến giờ; cho đến nay
舞殿 まいどの まいでん
đình kagura; đình ca nhạc tại miếu Shinto
今迄 いままで
cho đến khi bây giờ
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này