Các từ liên quan tới アシナガグモ科の属種
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ベニハゼ属の1種18 ベニハゼぞくのいちしゅじゅうはち
fishnet pygmy goby (Trimma agrena, was Trimma sp.18)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
属種関係 ぞくしゅかんけい
quan hệ loại
植物種属 しょくぶつしゅぞく
botanical genus