属種関係
ぞくしゅかんけい「CHÚC CHỦNG QUAN HỆ」
☆ Danh từ
Quan hệ loại

属種関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 属種関係
人種関係 じんしゅかんけー
quan hệ chủng tộc
係属 けいぞく
mối quan hệ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
関係 かんけい
can hệ
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên