Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概測する 概測する
ước tính
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
南アジア みなみアジア なんアジア
Nam Á
アジア系 アジアけい
người Châu Á
アジア象 アジアぞう
voi Châu Á
西アジア にしアジア
Tây Á
アジア杯 アジアはい
cúp Châu Á