Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
概測する 概測する
ước tính
アジア
đông á.
南アジア みなみアジア なんアジア
Nam Á
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
アジア系 アジアけい
người Châu Á