アジア通貨危機
アジアつーかきき
Khủng hoảng tài chính châu á (bắt đầu vào năm 1997, mở đầu với sự phá giá của đồng baht thái lan, sau đó lan rộng ra nhiều nước châu á khác)
Cuộc Khủng hoảng tài chính châu Á
Khủng hoảng tài chính châu á 1997
アジア通貨危機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アジア通貨危機
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
アジア通貨基金 あじあつうかききん
Quỹ Tiền tệ Châu Á
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
通貨 つうか
tiền tệ
危機 きき
khủng hoảng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải