アジア開発基金
あじあかいはつききん
Quỹ Phát triển Châu Á
国際農業開発基金
Quỹ phát triển nông nghiệp quốc tế
国連資本開発基金
Quỹ phát triển vốn Liên Hiệp Quốc
欧州開発基金
Quỹ phát triển Châu Âu

アジア開発基金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アジア開発基金
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
アジア通貨基金 あじあつうかききん
Quỹ Tiền tệ Châu Á
アジア開発銀行 アジアかいはつぎんこう あじあかいはつぎんこう
Ngân hàng Phát triển Châu Á.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
開発基本線 かいはつきほんせん
đường cơ sở của phát triển
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)