Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アセンブリ言語 アセンブリげんご
hợp ngữ
共通基語 きょうつうきご
ngôn ngữ nguyên thủy
共通言語 きょうつうげんご
ngôn ngữ chung
共通語 きょうつうご
tiếng phổ thông; ngôn ngữ phổ thông; ngôn ngữ chung
通信基盤 つうしんきばん
cơ sở hạ tầng những viễn thông
共通基板 きょうつうきばん
common substrate
基盤 きばん
nền móng; cơ sở
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).