Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アセンブル時間 アセンブルじかん
thời gian lắp ráp
アセンブル アセンブル
tập hợp
逆アセンブル ぎゃくアセンブル
phân giải
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アセンブル編集 アセンブルへんしゅう
một trong những phương pháp chỉnh sửa video
時時 ときどき
Đôi khi
時分時 じぶんどき
giờ ăn
時 とき じ どき
giờ phút; giây phút