アセンブル時間
アセンブルじかん
☆ Danh từ
Thời gian lắp ráp

アセンブル時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アセンブル時間
アセンブル時 アセンブルじ
thời gian dịch hợp ngữ
アセンブル アセンブル
tập hợp
逆アセンブル ぎゃくアセンブル
phân giải
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アセンブル編集 アセンブルへんしゅう
một trong những phương pháp chỉnh sửa video
CPU時間 CPUじかん
thời gian chạy bộ xử lý trung ương