Các từ liên quan tới アタイ (建州女真)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
女真語 じょしんご
tiếng Nữ Chân
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
女真文字 じょしんもじ
chữ viết Jurchen
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.