Các từ liên quan tới アッパレやってまーす!
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
hi, howdy
やってもうた やってもた やってもーた
oops!, I did it again, now I've done it, I've messed up
早まって はやまって
trong sự vội vàng (của) ai đó
誤って あやまって
nhầm; vô ý; bởi sự cố
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
in one's hurry
やった やったー
tuyệt quá; được rồi (cảm thán)