Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
随伴 ずいはん
đi theo, đi cùng, đi kèm
随伴者 ずいはんしゃ
người phục vụ; thành viên (của) một vùng lân cận hoặc retinue hoặc phe (đảng)
随伴現象 ずいはんげんしょう
hiện tượng phụ
随伴植物 ずいはんしょくぶつ
xen canh
随伴現象説 ずいはんげんしょうせつ
thuyết hiện tượng phụ
随伴陰性変動 ずいはんいんせーへんどー
biến thể âm dự phòng (cnv)
睡眠時随伴症 すいみんじずいはんしょー
bệnh mất ngủ giả
レム睡眠時随伴症 レムすいみんじずいはんしょー