Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アトリエ・ワン
ảnh viện; phòng chụp ảnh
アトリエ巡り アトリエめぐり
đi thăm nhiều xưởng nghệ thuật, studio của các nghệ sĩ
nắp chặn lỗ vòi nước
ワン わん
một.
WAN ワン
WAN (mạng diện rộng)
ワンパターン ワンパタン ワン・パターン ワン・パタン
một kiểu, một màu; chỉ sự lặp đi lặp lại, không thay đổi, đơn điệu, tẻ nhạt; mang ý nghĩa tiêu cực
ワン公 ワンこう わんこう
con chó
ワンテンポ ワン・テンポ
một nhịp