Các từ liên quan tới アドミラル・クズネツォフ級航空母艦
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
アドミラル アドミラル
đô đốc
母艦 ぼかん
Tàu chiến phục vụ
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot
航空 こうくう
hàng không.
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).