ウィンター ウインター ウィンタ
mùa đông
アナ
người phát thanh viên; người đọc trên đài;
男アナ おとこアナ
nam phát thanh viên
影アナ カゲアナ
announcement from backstage (theatre, television)
女子アナ じょしアナ
female TV announcer
ウインタースポーツ ウィンタースポーツ ウインター・スポーツ ウィンター・スポーツ
các môn thể thao mùa đông