Các từ liên quan tới アニメ専門チャンネル一覧
専門 せんもん
chuyên môn.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
専一 せんいち せんいつ
chỉ riêng;(bắt (ngấm)) sự chăm sóc tốt nhất
専門誌 せんもんし
tạp chí chuyên ngành
専門性 せんもんせい
tính chuyên môn; có tính chuyên môn
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn
専門的 せんもんてき
mang tính chuyên môn, thuộc chuyên môn
専門職 せんもんしょく
nghề nghiệp chuyên môn