Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アニメ工房婆娑羅
婆娑羅 ばさら ばしゃら
Những hành động, hành vi tự ý
娑婆 しゃば
horses and vehicles
娑婆気 しゃばけ しゃばき
thế giới mong muốn hoặc những tham vọng
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
娑羅樹 さらじゅ しゃらじゅ
cây Sala (một loài thực vật có hoa trong họ Dầu)
cây chai
婆羅門 ばらもん バラモン ブラーマン
Tu sĩ bà-la-môn.
工房 こうぼう
Nơi làm việc của họa sĩ, nhà điêu khắc, thợ thủ công