Các từ liên quan tới アニメ80日間世界一周
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界一周 せかいいっしゅう
sự đi vòng quanh bằng đường biển
世界一周旅行 せかいいっしゅうりょこう
vòng tròn - - thế giới đi nhẹ bước; thế giới tuần biển
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
世間周知 せけんしゅうち
common knowledge, widely known, known to everybody
世間一般 せけんいっぱん
the world in general, society, convention
第一戦世界 だいいちせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ nhất.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.