世間一般
せけんいっぱん「THẾ GIAN NHẤT BÀN」
☆ Cụm từ
The world in general, society, convention

世間一般 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世間一般
世間一般の通念 せけんいっぱんのつうねん
conventional wisdom
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世間 せけん
thế giới; xã hội.
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般紙 いっぱんし
báo chí không chuyên, báo tổng hợp
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ