Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コインロッカー コイン・ロッカー
tủ nhét tiền; hộp nhét tiền; hộp đựng tiền; tủ đựng tiền
アヒル アヒル
vịt
鴨の嘴 かものはし カモノハシ
thú mỏ vịt
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
家鴨 あひる アヒル
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
氷鴨 こおりがも コオリガモ
vịt đuôi dài
野鴨 のがも
vịt hoang, vịt trời