Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アフリカ大湖沼
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
沼湖 しょうこ ぬまこ
những đầm lầy và những hồ
湖沼 こしょう
ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm
湖沼学 こしょうがく
khoa nghiên cứu về hồ
湖沼型 こしょうがた
lake type (i.e. eutrophic, dystrophic, oligotrophic)
アフリカ大陸 アフリカたいりく
lục địa Châu phi
湖沼生態系 こしょうせいたいけい
hệ sinh thái hồ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá