湖沼学
こしょうがく「HỒ CHIỂU HỌC」
☆ Danh từ
Khoa nghiên cứu về hồ

湖沼学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湖沼学
沼湖 しょうこ ぬまこ
những đầm lầy và những hồ
湖沼 こしょう
ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm
湖沼型 こしょうがた
lake type (i.e. eutrophic, dystrophic, oligotrophic)
湖沼生態系 こしょうせいたいけい
hệ sinh thái hồ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.