湖沼型
こしょうがた「HỒ CHIỂU HÌNH」
☆ Danh từ
Lake type (i.e. eutrophic, dystrophic, oligotrophic)

湖沼型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湖沼型
沼湖 しょうこ ぬまこ
những đầm lầy và những hồ
湖沼 こしょう
ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm
湖沼学 こしょうがく
khoa nghiên cứu về hồ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
湖沼生態系 こしょうせいたいけい
hệ sinh thái hồ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
沼 ぬま
ao; đầm.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.