湖沼
こしょう「HỒ CHIỂU」
Hồ
湖沼水質
Chất lượng nước ao hồ đầm
湖沼調査
Điều tra về ao hồ
湖沼汚濁
Ô nhiễm hồ ao
Đầm
湖沼水質
Chất lượng nước ao hồ đầm
湖沼酸性化
Axit hóa ao đầm
☆ Danh từ
Ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm
湖沼水質
Chất lượng nước ao hồ đầm
湖沼調査
Điều tra về ao hồ
湖沼酸性化
Axit hóa ao đầm

湖沼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湖沼
湖沼学 こしょうがく
khoa nghiên cứu về hồ
湖沼型 こしょうがた
lake type (i.e. eutrophic, dystrophic, oligotrophic)
湖沼生態系 こしょうせいたいけい
hệ sinh thái hồ
湖沼水質保全特別措置法 こしょうすいしつほぜんとくべつそちほう
Law Concerning Special Measures for Conservation of Lake Water Quality (1984)
沼湖 しょうこ ぬまこ
những đầm lầy và những hồ
沼 ぬま
ao; đầm.
湖 みずうみ こ
hồ.
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)