Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回転位置検出 かいてんいちけんしゅつ
sự cảm biến vị trí quay
検出器 けんしゅつき
Máy dò
検出装置 けんしゅつそうち
Thiết bị tìm kiếm; thiết bị dò; máy dò
アブソリュート形 アブソリュートかたち
hình dạng tuyệt đối
アブソリュート
tuyệt đối
パルス検出器 パルスけんしゅつき
bộ phát hiện xung
回転位置検出機構 かいてんいちけんしゅつきこう
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.