アプリケーション高速化
アプリケーションこーそくか
Tăng tốc ứng dụng
アプリケーション高速化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アプリケーション高速化
高速アプリケーション開発 こーそくアプリケーションかいはつ
phát triển ứng dụng nhanh
高速化 こうそくか
tăng tốc
アプリケーション仮想化 アプリケーションかそーか
ảo hóa ứng dụng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
アプリケーション アプリケイション
sự đăng ký
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)