高速化
こうそくか「CAO TỐC HÓA」
☆ Danh từ
Tăng tốc

高速化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高速化
アプリケーション高速化 アプリケーションこーそくか
tăng tốc ứng dụng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.