Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アマチュア局
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
アマチュア アマチュア
nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
アマチュアボクシング アマチュア・ボクシング
amateur boxing
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run
ステートアマチュア ステート・アマチュア
state amateur (government-funded sportsperson in training)
アマチュアカメラマン アマチュア・カメラマン
amateur photographer
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng