Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマチュア無線 アマチュアむせん
rađiô tài tử
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
む。。。 無。。。
vô.
アマチュア アマチュア
nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
劣線型の 劣線がたの
sublinear