Các từ liên quan tới アマチュア無線フェスティバル
アマチュア無線 アマチュアむせん
rađiô tài tử
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
む。。。 無。。。
vô.
アマチュア アマチュア
nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
フェスティバル フェスティヴァル Fisuteibau フェスティバル
lễ hội; hội diễn; liên hoan lớn.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ジャズフェスティバル ジャズ・フェスティバル
jazz festival
エックスせん エックス線
tia X; X quang