Các từ liên quan tới アマテラスとスサノオの誓約
誓約 せいやく
thề ước.
スサノオ スサノヲ
Susanoo (vị thần Nhật Bản)
誓約書 せいやくしょ
Hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...); giấy cam kết
誓約する せいやくする
phát nguyện
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS