アミル器具
あみるきぐ
Đồ nhôm.

アミル器具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アミル器具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器具 きぐ
đồ đạc
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
スボーツ器具 すぼーつきぐ
dụng cụ thể thao.
熱器具 ねつきぐ
Bếp lò.
ワークポジショニング器具 ワークポジショニングきぐ
dụng cụ định vị thi công (thiết bị được sử dụng để định vị và giữ an toàn cho người lao động khi làm việc trên cao, đặc biệt là trong các không gian chật hẹp hoặc nguy hiểm)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
器具洗浄器 きぐせんじょうき
Rửa dụng cụ/ máy rửa siêu âm