Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱器具
ねつきぐ
Bếp lò.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
器具 きぐ
đồ đạc
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
アミル器具 あみるきぐ
đồ nhôm.
スボーツ器具 すぼーつきぐ
「NHIỆT KHÍ CỤ」
Đăng nhập để xem giải thích