熱器具
ねつきぐ「NHIỆT KHÍ CỤ」
☆ Danh từ
Bếp lò.

熱器具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱器具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
器具 きぐ
đồ đạc
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アミル器具 あみるきぐ
đồ nhôm.
スボーツ器具 すぼーつきぐ
dụng cụ thể thao.
ワークポジショニング器具 ワークポジショニングきぐ
dụng cụ định vị thi công (thiết bị được sử dụng để định vị và giữ an toàn cho người lao động khi làm việc trên cao, đặc biệt là trong các không gian chật hẹp hoặc nguy hiểm)