Các từ liên quan tới アメリカ・イギリス相互防衛協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
防衛相 ぼうえいしょう
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
相互協力 そうごきょうりょく
tập đoàn hai bên
相互保険協会 そうごほけんきょうかい
hội bảo vệ và bồi thường.
相互 そうご
lẫn nhau, qua lại; từ hai phía
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ