Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
防衛相 ぼうえいしょう
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
相互協力 そうごきょうりょく
tập đoàn hai bên
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
相互保険協会 そうごほけんきょうかい
hội bảo vệ và bồi thường.
相互 そうご
lẫn nhau, qua lại; từ hai phía