Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切手 きって
tem; tem hàng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
切手帳 きってちょう
stamp album, stamp booklet