Các từ liên quan tới アメリカ合衆国の警察
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
国境警察 こっきょうけいさつ
cảnh sát biên giới
警察国家 けいさつこっか
chế độ dùi cui
国際警察 こくさいけいさつ
cảnh sát quốc tế
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
警察 けいさつ
cánh sát
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á